Việt
tính bền màu
độ bền màu
Anh
color fastness
light resistance
lasting
resistance
fastness
colour fastness
Đức
Farbbeständigkeit
Farbechtheit
Farbbeständigkeit /f/C_DẺO/
[EN] color fastness (Mỹ), colour fastness (Anh)
[VI] độ bền màu, tính bền màu
Farbechtheit /f/C_DẺO/
[VI] tính bền màu, độ bền màu
Tính bền màu
color fastness, lasting, resistance
color fastness, light resistance /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/