Việt
bền ánh sáng
tính bền màu
tính chịu sáng
Anh
light resistance
color fastness
light resistance /hóa học & vật liệu/
light resistance /xây dựng/
tính chịu (ánh) sáng
color fastness, light resistance /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/