Việt
bền ánh sáng
Anh
light resistance
fast to light
light-proof
light-resist
sun-fast
sun-proof
Đức
schnell bis licht
lichtdicht
lichtbeständig
sonnenfest
Eigenschaften: Nur dunkle Farben, hart, spröde, klebbar, nicht lichtecht, wird braun, hat Phenolgeruch.
Đặc tính: Chỉ có màu đậm, cứng, giòn, dán được, màu không bền ánh sáng, chuyển sang màu nâu, có mùi phe-nol.
Eigenschaften: Glasklar, lichtecht, geruchlos, einfärbbar; hart, spröde, beständig gegen schwache Säuren und Lösemittel.
Đặc tính: Trong suốt, bền ánh sáng, không mùi, có thể pha màu, cứng, giòn, bền đối với acid yếu và dung môi.
Nachteilig wirkt sich allerdings die geringe Licht- und Witterungsbeständigkeit aus,
Tuy nhiên nhược điểm của chúng là độ bền ánh sáng và độ bền thời tiết thấp.
:: Sehr gute Witterungs- und Lichtbeständigkeit, sehr hohe Wärmebeständigkeit Verarbeitung:
:: Độ bền thời tiết và bền ánh sáng rất tốt, độ bền nhiệt rất cao Gia công:
PUR-Lacke können als lichtechte oder vergilbende Lacke (abhängig von den Reaktionspartnern) hergestellt werden.
Sơn PUR có thể được sản xuất như sơn bền ánh sáng hoặc ngả màu vàng (tùy thuộc vào thành phần phản ứng).
schnell bis licht,lichtdicht,lichtbeständig,sonnenfest
[EN] fast to light, light-proof, light-resist, sun-fast, sun-proof
[VI] bền ánh sáng,
light resistance /hóa học & vật liệu/