Việt
bền ánh sáng
tính bền màu
tính chịu sáng
độ bền đối với ánh sáng
Anh
LIGHT RESISTANCE
Đức
LICHTBESTÄNDIGKEIT
Pháp
RÉSISTANCE À LUMIÈRE
Lichtbeständigkeit /f/C_DẺO/
[EN] light resistance
[VI] độ bền đối với ánh sáng
light resistance
light resistance /điện lạnh/
tính chịu (ánh) sáng
[DE] LICHTBESTÄNDIGKEIT
[EN] LIGHT RESISTANCE
[FR] RÉSISTANCE À LUMIÈRE