TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lichtbeständig

bền trước ánh sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ổn định trong ánh sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bền ánh sáng

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

lichtbeständig

stable to light

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

photostable/light-fast/nonfading

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fast to light

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

light-proof

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

light-resist

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sun-fast

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sun-proof

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

lichtbeständig

lichtbeständig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

lichtecht

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

schnell bis licht

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

lichtdicht

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sonnenfest

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

schnell bis licht,lichtdicht,lichtbeständig,sonnenfest

[EN] fast to light, light-proof, light-resist, sun-fast, sun-proof

[VI] bền ánh sáng,

Từ điển Polymer Anh-Đức

photostable/light-fast/nonfading

lichtbeständig, lichtecht

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lichtbeständig /adj/B_BÌ/

[EN] stable to light

[VI] bền trước ánh sáng, ổn định trong ánh sáng