Việt
bền trước ánh sáng
ổn định trong ánh sáng
bền với ánh sáng
bền đối với ánh sáng
Anh
stable to light
Đức
lichtbeständig
lichtfest
lichtbeständig /adj/B_BÌ/
[EN] stable to light
[VI] bền trước ánh sáng, ổn định trong ánh sáng
lichtfest /adj/B_BÌ/
[VI] bền đối với ánh sáng
stable to light /toán & tin/