TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bền trước ánh sáng

bền trước ánh sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ổn định trong ánh sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bền trước ánh sáng

stable to light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 stable to light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bền trước ánh sáng

lichtbeständig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lichtbeständig /adj/B_BÌ/

[EN] stable to light

[VI] bền trước ánh sáng, ổn định trong ánh sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stable to light

bền trước ánh sáng

stable to light

bền trước ánh sáng