TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgelegen

hiu quạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đìu hiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắng vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heo hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh U

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

d nơi vắng vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẻo lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abgelegen

miles from anywhere

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

off the beaten track

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

abgelegen

abgelegen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein abgelegenes Dorf

một cái làng nơi hẻo lánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgelegen /(Adj.)/

d nơi vắng vẻ; hiu quạnh; đìu hiu; hẻo lánh (abseits, entfernt liegend);

ein abgelegenes Dorf : một cái làng nơi hẻo lánh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgelegen /a/

vắng vẻ, hiu quạnh, đìu hiu, heo hút, cô tịch, u tịch, thanh U;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abgelegen

miles from anywhere

abgelegen

off the beaten track