Việt
vắng vẻ
hiu quạnh
đìu hiu
heo hút
cô tịch
u tịch
thanh U
Đức
abgelegen
abgelegen /a/
vắng vẻ, hiu quạnh, đìu hiu, heo hút, cô tịch, u tịch, thanh U;