TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hauptteil

thành phần chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hauptteil

major component

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

main body

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

body

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

body of a message

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hauptteil

Hauptteil

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hauptteil

corps d'un message

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauptteil /der/

thành phần chính; phần lớn;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hauptteil /IT-TECH/

[DE] Hauptteil

[EN] body; body of a message

[FR] corps d' un message

Hauptteil /IT-TECH/

[DE] Hauptteil

[EN] body

[FR] corps

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hauptteil

main body

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Hauptteil

major component

Haupt(bau)teil