TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

main body

thân chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

phần chinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thân chinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phần chính

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

main body

main body

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

main body

Hauptteil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hauptteil

main body

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

main body

Thân chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main body /ô tô/

thân chính

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

main body

phần chính Tập hợp các câu lệnh trong một chương trình máy tính tại đó sự thực hiện chương trình bắt đâu và lừ đó sự thực hiện rẽ nhánh tớl các> thủ tục con của chương trình. Phàn lớn cốc ngôn ngữ lập trình đều đòi hỏi các chương trình phải có phần chính. Sự thực hiện bắt đầu VỚI câu lệnh đầu tlcn ờ phân chính; nó thượng kết thúc khi .chu lệnh; cuối cùng ờ phần chính đã kết thúc sự thực hiện, mặc dù nó có thề kết thúc sớm hơn.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

main body

phần chính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

main body

phần chinh, thân chinh