TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thân chinh

Thân Chinh

 
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phần chinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thân chinh

main body

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

main body

phần chinh, thân chinh

Từ điển Tầm Nguyên

Thân Chinh

Thân: tự mình, Chinh: đánh giặc. Vua tự mình cầm quân đánh giặc. Ðừng lầm chữ nầy với chữ thân hành (Tự mình làm một việc gì). Thân chinh hỏi tội tràng sa. Ðại Nam Quốc Sử