TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deity

1. Thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần tính 2. the Deity Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thượng Đế.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thần đức.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tinh linh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thần

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

deity

deity

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

spirit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

god

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tinh linh

spirit, deity

thần

deity, god, spirit

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Deity

Thần đức.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deity

1. Thần, thần minh, thần tính 2. the Deity Thiên Chúa, Thượng Đế.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

deity

A god, goddess, or divine person.