Việt
tinh linh
Linh hồn
hồn phách
tinh thần
vong linh
hồn linh.
Anh
spirit
deity
anima
Đức
geistlich
geistig
Wasserjungfer
Linh hồn, hồn phách, tinh linh, tinh thần, vong linh, hồn linh.
spirit, deity
1) geistlich (a), geistig (a);
2) Wasserjungfer f.