Việt
vong linh
vong hôn
Linh hồn
hồn phách
tinh linh
tinh thần
hồn linh.
tâm linh
phách
khí phách
hồn phách.<BR>intellectual ~ Linh hồn<BR>sensitive ~ Giác hồn<BR>vegetative ~ Sinh hồn
Anh
anima
soul
Đức
Seelen
Linh hồn, hồn phách, tinh linh, tinh thần, vong linh, hồn linh.
Linh hồn, tâm linh, phách, khí phách, vong linh, hồn phách.< BR> intellectual ~ Linh hồn< BR> sensitive ~ Giác hồn< BR> vegetative ~ Sinh hồn
vong hôn,vong linh
Seelen f/pl