Việt
khí phách
sự gan dạ
sự gan góc
l
-n
ý chí
chí khí
ý nguyên
ý muôn
nguyện vọng
sỏ nguyên.
Linh hồn
tâm linh
phách
vong linh
hồn phách.<BR>intellectual ~ Linh hồn<BR>sensitive ~ Giác hồn<BR>vegetative ~ Sinh hồn
Anh
soul
Đức
Mumm
Wille
Linh hồn, tâm linh, phách, khí phách, vong linh, hồn phách.< BR> intellectual ~ Linh hồn< BR> sensitive ~ Giác hồn< BR> vegetative ~ Sinh hồn
Wille /m -ns, (hiếm) p/
1. ý chí, chí khí, khí phách; 2. ý nguyên, ý muôn, nguyện vọng, sỏ nguyên.
Mumm /[mum], der; -s (ugs.)/
sự gan dạ; sự gan góc; khí phách;
- dt. Sức mạnh tinh thần được biểu hiện bằng hành động: phát huy khí phách anh hùng của dân tộc khí phách quật cường.