TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí phách

khí phách

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự gan dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gan góc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

l

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý muôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyện vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ nguyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Linh hồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vong linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồn phách.<BR>intellectual ~ Linh hồn<BR>sensitive ~ Giác hồn<BR>vegetative ~ Sinh hồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khí phách

soul

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khí phách

Mumm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wille

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

soul

Linh hồn, tâm linh, phách, khí phách, vong linh, hồn phách.< BR> intellectual ~ Linh hồn< BR> sensitive ~ Giác hồn< BR> vegetative ~ Sinh hồn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wille /m -ns, (hiếm) p/

1. ý chí, chí khí, khí phách; 2. ý nguyên, ý muôn, nguyện vọng, sỏ nguyên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mumm /[mum], der; -s (ugs.)/

sự gan dạ; sự gan góc; khí phách;

Từ điển tiếng việt

khí phách

- dt. Sức mạnh tinh thần được biểu hiện bằng hành động: phát huy khí phách anh hùng của dân tộc khí phách quật cường.