TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phách

phách

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhịp đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vía.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhịp độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phách đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cata nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Linh hồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khí phách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vong linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồn phách.<BR>intellectual ~ Linh hồn<BR>sensitive ~ Giác hồn<BR>vegetative ~ Sinh hồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phách

beat

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 beat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to chap

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to tear

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to split

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to rend

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Elemental

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

soul

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phách

Schwebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Art

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Weise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Form

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kastagnetten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Takt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kopf eines Schriftbogens für den Examenskandidaten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Holzschlagzeng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kadenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitmaß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handklapper

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Peitschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Von dem griechischen Wort elektron für Bernstein abgeleitet entstand der Begriff der Elektrizität.

Từ chữ electron trong tiếng Hy Lạp để chỉ hổ phách phát sinh ra khái niệm về điện (Tiếng Anh: electricity).

Schon vor mehreren Jahrhunderten wussten die Griechen bereits, dass Bernstein durch Reiben in einem besonderen Zustand versetzt wird, indem er Wollfäden u. a. anzieht.

Từ nhiều thế kỷ trước, người Hy Lạp đã biết rằng khi chà xát hổ phách trong tình trạng đặc biệt, nó có thể hút những sợi lông cừu và các loại sợi tương tự.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

soul

Linh hồn, tâm linh, phách, khí phách, vong linh, hồn phách.< BR> intellectual ~ Linh hồn< BR> sensitive ~ Giác hồn< BR> vegetative ~ Sinh hồn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handklapper /f =, -n/

sanh, phách, sứa, cata nhét; Hand

Peitschen /n -s/

1. (kĩ thuật) [hiện tượng, sự] dao đông, chấn động, rung, mạch động, xung động; 2. (cơ khí) độ đảo; 3. (vô tuyến điện) phách, nhịp đập; 4. [sự] chải, gô, đập (bột giấy).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kadenz /[ka'dcnts], die; -, -en/

(Musik) nhịp; phách;

Zeitmaß /das/

nhịp; nhịp độ; phách;

Schwebung /die; -, -en (Physik, Akustik)/

phách; phách đảo; nhịp đập;

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Elemental

Phách, vía.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phách

1) Art f, Weise f, Form f, Verfahren n; mỗi người làm một phách jeder macht es auf seine Art (nach seinem Sinn);

2) Kastagnetten f/pl;

3) Takt m;

4) Kopf m eines Schriftbogens für den Examenskandidaten; (nhạc) Holzschlagzeng n, Kastagnetten f.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phách

to chap, to tear, to split, to rend

Từ điển toán học Anh-Việt

beat

phách

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beat

phách

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwebung /f/ÂM/

[EN] beat

[VI] phách

Schwebung /f/V_LÝ/

[EN] beat

[VI] phách

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

phách /n/PHYSICS/

beat

phách