weise /[’vaiza] (Adj.)/
khôn ngoan;
sáng suốt;
anh minh;
uyên thâm;
thông thái;
eine weise alte Frau : một bà già khôn ngoan.
weise /[’vaiza] (Adj.)/
thông minh;
eine weise Antwort : một câu trả lởi thông minh.
Weise /die; -, -n/
cách thức;
phương cách;
phương thức;
phương kế;
auf jede Weise : bằng mọi cách, bằng mọi phương tiện das erledige ich auf meine Weise : tôi sẽ giải quyết việc ấy theo cách của tôi.
Weise /die; -, -n/
giai điệu;
eine Weise summen : hát khê một giai điệu.