Allweisheit /f = (mỉa mai)/
sự] anh minh,
Weisheit /f =/
1. [sự, tính chất] sáng suốt, anh minh, khôn ngoan; 2. tài chí.
weise /a/
sáng suốt, anh minh, khôn ngoan, thông minh, minh mẫn.
klug /a/
thông minh, sáng suốt, thông tuệ, sáng dạ, sáng trí, khôn ngoan, biết điều, khôn khéo, anh minh, minh mẫn; aus ihm wird man nicht klug ngttòi này là một ngưài khó hiểu.