klug /[klu:k] (Adj.; klüger [’kly:gar,], klügste ['kly:kst...])/
thông minh (intelligent);
ein kluger Mensch : một người thông minh.
klug /[klu:k] (Adj.; klüger [’kly:gar,], klügste ['kly:kst...])/
sáng suốt;
khôn ngoan (lebenserfahren, weise);
hinterher ist man immer klüger : chuyện đã qua khiến người ta sáng suốt hơn aus einer Sache nicht klug werden : không hiểu, không nhận thức được (điều gì).
klug /[klu:k] (Adj.; klüger [’kly:gar,], klügste ['kly:kst...])/
biết điều;
khôn khéo (schlau);
ein kluger Rat : một lời khuyên khôn ngoan.