TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to split

phách

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to split

to split

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to chap

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to tear

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to rend

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

to split

sich spalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to split

se crevasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phách

to chap, to tear, to split, to rend

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to split /INDUSTRY-CHEM/

[DE] sich spalten

[EN] to split

[FR] se crevasser

Từ điển pháp luật Anh-Việt

to split

chia, phân chia, chè. [L] (Mỹ) split service - kềt tội được tiết giám, giảm tội. [TC] split stock - cô phan phàn biệt. - to split the fee - phân chia tiên thù lao (cách chia dõi tiền được kiện giữa luật sư và người được kiện). - hair-splitting - gian kẾ, tiểu xào, xào thuật.