to split
chia, phân chia, chè. [L] (Mỹ) split service - kềt tội được tiết giám, giảm tội. [TC] split stock - cô phan phàn biệt. - to split the fee - phân chia tiên thù lao (cách chia dõi tiền được kiện giữa luật sư và người được kiện). - hair-splitting - gian kẾ, tiểu xào, xào thuật.