Việt
phách
sự tạo phách
phách đảo
nhịp đập
Anh
beat
beating
beats
Đức
Schwebung
Pháp
battement
harmoniques d'addition
Schwebung /die; -, -en (Physik, Akustik)/
phách; phách đảo; nhịp đập;
Schwebung /SCIENCE/
[DE] Schwebung
[EN] beat; beating
[FR] battement
[EN] beats
[FR] harmoniques d' addition
Schwebung /ENG-ELECTRICAL/
[EN] beat
Schwebung /f/ÂM/
[VI] phách
Schwebung /f/Đ_TỬ/
[EN] beating
[VI] sự tạo phách
Schwebung /f/V_LÝ/