Việt
sự tạo phách
sự heterođyn hoá
Anh
beating
heterodyning
heterodyne
Đức
Schwebung
Überlagerung
beating, heterodyning, heterodyne /điện/
Quá trình phối hợp hai sóng tần số khác biệt thành sóng hiệu tần.
Schwebung /f/Đ_TỬ/
[EN] beating
[VI] sự tạo phách
Überlagerung /f/TV/
[EN] heterodyning
[VI] sự tạo phách, sự heterođyn hoá