Việt
tôn giáo
nhà thờ
giáo hội
đạo giáo
Đức
geistlich
ein geistlicher Herr
một linh mục.
geistlich /(Adj.)/
(thuộc về) tôn giáo; nhà thờ; giáo hội; đạo giáo;
ein geistlicher Herr : một linh mục.
geistlich /a/
thuộc vè) tôn giáo, nhà thỏ, tăng lữ, giáo hội, giáo đuòng, đạo, giáo; geistlich e Lieder những bài hát đ nhà thò.