Religion /[reli'giom], die; -, -en/
tôn giáo;
đạo giáo;
Phật giáo, dạo Phật : die buddhistische Religion Công giáo, Thiên Chúa giáo : die christliche Religion Do Thái giáo : die jüdische Religion Hồi giáo. : die moslemische Religion
konfessionell /[konfcsio'nel] (Adj.)/
(thuộc về) tôn giáo;
đạo giáo;
tín ngưỡng;
geistlich /(Adj.)/
(thuộc về) tôn giáo;
nhà thờ;
giáo hội;
đạo giáo;
một linh mục. : ein geistlicher Herr