Việt
tôn giáo
đạo giáo
tín ngưỡng
tín ngưđng.
Đức
konfessionell
konfessional
konfessional,konfessionell /a/
thuộc về] tôn giáo, đạo giáo, tín ngưđng.
konfessionell /[konfcsio'nel] (Adj.)/
(thuộc về) tôn giáo; đạo giáo; tín ngưỡng;