geistig /(Adj.)/
(thuộc về) tinh thần;
trí tuệ;
trí khôn;
trí não;
trí óc (con người);
geistig arbeiten : lao động trí óc geistig zurückgeblieben sein : chậm phát triền về mặt tri tuệ.
geistig /(Adj.)/
trí thức;
sáng suốt;
tinh anh;
thông thái;
geistig /(Adj.)/
tưởng tượng;
không thực tế;
geistig /(Adj.)/
có cồn;
có chất rượu (alkoholisch);