unrealistisch /(Adj.)/
không thực tế;
geistig /(Adj.)/
tưởng tượng;
không thực tế;
wesenlos /(Adj.; -er, -este) (geh.)/
không thực tế;
không tồn tại (unwirklich);
unzweckmäßig /(Adj.)/
không có ích;
không thực tế;
Iebensfern /(Adj.)/
không thực tế;
xa rời thực tế;
realitätsfern /(Adj.)/
xa rời thực tế;
không thực tế;
irreal /[’irea:l] (Adj.) (bildungsspr.)/
hư;
không có thực;
không thực tế (unwirklich);
akademisch /(Adj.)/
(abwertend) lý thuyết suông;
không thực tế;
trừu tượng (lebensfern, trocken, theoretisch);
unpraktisch /(Adj.)/
không thực dụng;
không thực tế;
không thiết thực;
idealistisch /(Adj.)/
hay lý tưởng hóa;
hay mơ mộng;
không thực tế;
abstrakt /[ap'strakt] (Adj.; -er, -este)/
lý thuyết;
không thực tế;
khó hiểu;
viển vông;
câu trả lời này đối với tôi thật là khó hiểu. : diese Antwort ist mir zu abstrakt
ver /träumt (Adj.; -er, -este)/
hay mơ ước;
hay mơ mộng vẩn vơ;
không thực tế;
unreell /(Adj.)/
không có thực;
không thực tế;
hư ảo;
hoang đường;
unwirklich /(Adj.) (geh.)/
không có thực;
không thực tại;
không thực tế;
hư ảo;
hoang đường;