Việt
không tưdng
huyền hoặc
vu khoát
viển vông.
irklich a
hư
không có thực
không thực tại
không thực tế
hư ảo
hoang dưỏng
không thiết thực
viển vông
vu vơ
không thực hiện được.
Đức
schimärisch
unwirklich
schimärisch /a/
không tưdng, huyền hoặc, vu khoát, viển vông.
unwirklich /(unw/
(unwirklich) 1. hư, không có thực, không thực tại, không thực tế, hư ảo, hoang dưỏng; 2. không thiết thực, viển vông, vu khoát, vu vơ, không thực hiện được.