imaginativ /a/
1. tưỏng tượng, không có thực; 2. hay tưỏng tượng, giàu tưỏng tượng; 3. có tài hư câu; 4. sáng tạo.
Unwirklichkeit /(Unwirklich/
(Unwirklichkeit) Ị 1. [sự, tính] không có thực, không thực tại, không thực té; 2. [sự, tính] không thiết thực, viển vông, vu khoát.
illusorisch /a/
hư ảo, hão huyền, viển vông, không có thực, huyền ảo, hư ảo, dễ lừa dối, dễ đánh lừa, dễ bị lầm lẫn.
unreell /a/
1. hư, không có thực, không thực tại, hư ảo, hoang đưòng; 2. không hi vọng, không chắc chắn, bấp bênh, khó tin cậy, không thành tâm.
irreal /(irreal) a/
(irreal) hư, không có thực, không thực tại, không thực té, mất hiệu lực, không có hiệu lực, không có giá trị, mất giá trị, vô hiệu.
unwirklich /(unw/
(unwirklich) 1. hư, không có thực, không thực tại, không thực tế, hư ảo, hoang dưỏng; 2. không thiết thực, viển vông, vu khoát, vu vơ, không thực hiện được.