TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hão huyền

hão huyền

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viển vông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư ảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỗng tuếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơ tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ có trong tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thuộc Platon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý thuyết suông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mộng mị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viễn tưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyền ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưổng tượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư cấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự kiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu ngạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu căng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ lừa dối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ đánh lừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ bị lầm lẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hão huyền

illusive

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

unrealistic

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

empty

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

platonic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hão huyền

utopisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

illusorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

illusionistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

illusionär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spukhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingebildet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

utopisch /a/

1. (triết) không tưđng; 2. mơ tưỏng, viển vông, hão huyền; 3. (văn học) không tưỏng, viễn tưỏng.

spukhaft /a/

1. [là] bóng ma, ma; 2. hư ảo, hão huyền, huyền ảo, viển vông, tưổng tượng.

eingebildet /a/

1. [do] tưỏng tượng, hư ảo, hão huyền, huyền ảo, viển vông, hư cấu, hư tạo; 2. tự kiêu, tự cao, kiêu ngạo, kiêu căng.

illusorisch /a/

hư ảo, hão huyền, viển vông, không có thực, huyền ảo, hư ảo, dễ lừa dối, dễ đánh lừa, dễ bị lầm lẫn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

platonic

Thuộc Platon, thanh cao, thuần khiết, lý thuyết suông, hão huyền, mộng mị

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

illusionistisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) hão huyền; viển vông;

illusionär /[iluzio'ne:r] (Adj.)/

hão huyền; viển vông; không có thực;

inan /(Adj.) (atomistische Philos.)/

rỗng; rỗng tuếch; hão huyền; vô ích (nichtig, leer, hohl, eitel);

utopisch /(Adj.)/

không tưởng; mơ tưởng; viển vông; hão huyền;

illusorisch /[ilu'zo:rij] (Adj.)/

chỉ có trong tưởng tượng; hư ảo; hão huyền; viển vông; không có thực;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hão huyền

illusive, unrealistic, empty