TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

illusionistisch

xem illusionär.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do tác động nghệ thuật gây ảo giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hão huyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viển vông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

illusionistisch

illusionistisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

illusionistisch /(Adj.)/

(Kunstwiss ) do tác động nghệ thuật gây ảo giác;

illusionistisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) hão huyền; viển vông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

illusionistisch

xem illusionär.