Việt
xem illusionär.
do tác động nghệ thuật gây ảo giác
hão huyền
viển vông
Đức
illusionistisch
illusionistisch /(Adj.)/
(Kunstwiss ) do tác động nghệ thuật gây ảo giác;
(bildungsspr ) hão huyền; viển vông;