utopisch /a/
1. (triết) không tưđng; 2. mơ tưỏng, viển vông, hão huyền; 3. (văn học) không tưỏng, viễn tưỏng.
Traum /m -(e)s, Träum/
m -(e)s, Träume 1. giấc ngủ, giấc hoa (thơ); giác mơ, giác mộng, chiêm bao; einen Traum háben mơ thấy, mộng thấy, chiêm bao thấy; wache Träume thật chẳng khác gì; 2. mộng hồn, ảo mộng, mộng tưđng, mơ mộng, mơ tưỏng, mơ ưdc; j-m einen Traum zerstören làm tiêu tan hi vọng của ai; léere Träume những ưóc mơ hão huyền;
fabeln /vi/
1. bịa chuyên, mơ ưóc hão huyềri, mơ mộng, mơ tưỏng; ước mơ, tưỏng tượng; 2. nói nhảm, ba hoa thiên địa, ba hoa nhảm nhí, nói nhăng.