Việt
ba hoa nhảm nhí
nói nhăng
nói phóng đại
nói cuội
nói nhảm
ba hoa thiên địa
nói cuội.
bịa chuyên
mơ ưóc hão huyềri
mơ mộng
mơ tưỏng
nói nhăng.
Đức
kohlen
kohlen II
fabeln
kohlen II /vi/
nói nhảm, ba hoa nhảm nhí, ba hoa thiên địa, nói nhăng, nói cuội.
fabeln /vi/
1. bịa chuyên, mơ ưóc hão huyềri, mơ mộng, mơ tưỏng; ước mơ, tưỏng tượng; 2. nói nhảm, ba hoa thiên địa, ba hoa nhảm nhí, nói nhăng.
kohlen /(sw. V.; hat).(fam.)/
(trẻ em) ba hoa nhảm nhí; nói phóng đại; nói nhăng; nói cuội;