vorschwatzen /vt (j-m)/
nói ba hoa, ba hoa thiên địa, tán gẫu.
kohlen II /vi/
nói nhảm, ba hoa nhảm nhí, ba hoa thiên địa, nói nhăng, nói cuội.
fabeln /vi/
1. bịa chuyên, mơ ưóc hão huyềri, mơ mộng, mơ tưỏng; ước mơ, tưỏng tượng; 2. nói nhảm, ba hoa thiên địa, ba hoa nhảm nhí, nói nhăng.