Việt
bịa chuyên
mơ ưóc hão huyềri
mơ mộng
mơ tưỏng
nói nhảm
ba hoa thiên địa
ba hoa nhảm nhí
nói nhăng.
bịa chuyện với ai
Đức
fabeln
fabeln /(sw. V.; hat)/
bịa chuyện với ai;
fabeln /vi/
1. bịa chuyên, mơ ưóc hão huyềri, mơ mộng, mơ tưỏng; ước mơ, tưỏng tượng; 2. nói nhảm, ba hoa thiên địa, ba hoa nhảm nhí, nói nhăng.