Việt
không tưđng
mơ tưỏng
viển vông
hão huyền
không tưỏng
viễn tưỏng.
Đức
utopisch
utopisch /a/
1. (triết) không tưđng; 2. mơ tưỏng, viển vông, hão huyền; 3. (văn học) không tưỏng, viễn tưỏng.