Luftschlösserbauen
mơ tưởng;
utopisch /(Adj.)/
không tưởng;
mơ tưởng;
viển vông;
hão huyền;
utopie /[uto'pi:], die; -, -n/
điều không tưởng;
kế hoạch không tưởng;
mơ tưởng;
ước vọng viển vông;
erträumen /(sw. V.; hat)/
mơ mộng;
mơ tưởng;
mơ ước;
ước mong;
hình dung;
tưởng tượng (sich ausdenken);
cô ấy còn đẹp hem là trong tưởng tượng của tôi. : sie war noch schöner, als ich sie [mir] erträumt hatte