TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erträumen

mơ ước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mộng tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ tưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng tượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ mộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơ tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước mong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erträumen

erträumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie war noch schöner, als ich sie [mir] erträumt hatte

cô ấy còn đẹp hem là trong tưởng tượng của tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erträumen /(sw. V.; hat)/

mơ mộng; mơ tưởng; mơ ước; ước mong; hình dung; tưởng tượng (sich ausdenken);

sie war noch schöner, als ich sie [mir] erträumt hatte : cô ấy còn đẹp hem là trong tưởng tượng của tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erträumen /vt/

mộng tưỏng, mơ mông, mơ tưđng, mơ ước, ưđc mong, hình dung, tưỏng tượng.