Việt
mơ ước
hình dung
mộng tưỏng
mơ mông
mơ tưđng
ưđc mong
tưỏng tượng.
mơ mộng
mơ tưởng
ước mong
tưởng tượng
Đức
erträumen
sie war noch schöner, als ich sie [mir] erträumt hatte
cô ấy còn đẹp hem là trong tưởng tượng của tôi.
erträumen /(sw. V.; hat)/
mơ mộng; mơ tưởng; mơ ước; ước mong; hình dung; tưởng tượng (sich ausdenken);
sie war noch schöner, als ich sie [mir] erträumt hatte : cô ấy còn đẹp hem là trong tưởng tượng của tôi.
erträumen /vt/
mộng tưỏng, mơ mông, mơ tưđng, mơ ước, ưđc mong, hình dung, tưỏng tượng.