Việt
mơ mông
lãng mạn
mộng tưỏng
mơ tưđng
mơ ước
ưđc mong
hình dung
tưỏng tượng.
Đức
romantisch
erträumen
erträumen /vt/
mộng tưỏng, mơ mông, mơ tưđng, mơ ước, ưđc mong, hình dung, tưỏng tượng.
romantisch /(Adj.)/
lãng mạn; mơ mông;