TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ước mong

ước mong

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể nguyện vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mong muôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ao ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơ mộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơ tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơ ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơ uđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc mơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ước ao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hân hoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ước mong

optative

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ước mong

wünschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wunsch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hoffnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erträumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwärmen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Besso sees Einstein now and wishes he could help, but of course Einstein does not need help.

Giờ đây Besso thấy rõ tình trạng sức khỏe Einstein và ước mong có thể giúp gì cho bạn. Nhưng tất nhiên Einstein không cần giúp đỡ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jetzt sieht Besso, wie es Einstein geht, und er wünscht, er könnte ihm helfen.

Giờ đây Besso thấy rõ tình trạng sức khỏe Einstein và ước mong có thể giúp gì cho bạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er begehrte, mit ihr zu tanzen

chàng mong ước được khiêu vũ cùng nàng.

sie war noch schöner, als ich sie [mir] erträumt hatte

cô ấy còn đẹp hem là trong tưởng tượng của tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwärmen II /vi/

1. (uon D) mơ uđc, ưóc mơ, ước ao, ước mong, ham mê, say mê, thích thú, hân hoan, phấn khỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be /geh. ren (sw. V.; hat) (geh.)/

mong muôn; ao ước; ước mong (wollen);

chàng mong ước được khiêu vũ cùng nàng. : er begehrte, mit ihr zu tanzen

erträumen /(sw. V.; hat)/

mơ mộng; mơ tưởng; mơ ước; ước mong; hình dung; tưởng tượng (sich ausdenken);

cô ấy còn đẹp hem là trong tưởng tượng của tôi. : sie war noch schöner, als ich sie [mir] erträumt hatte

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

optative

Ước mong, thể nguyện vọng (ngôn ngữ)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ước mong

1) wünschen vt, begehren vt, hoffen vt;

2) Wunsch m, Hoffnung f.