be /geh. ren (sw. V.; hat) (geh.)/
mong muôn;
ao ước;
ước mong (wollen);
chàng mong ước được khiêu vũ cùng nàng. : er begehrte, mit ihr zu tanzen
erträumen /(sw. V.; hat)/
mơ mộng;
mơ tưởng;
mơ ước;
ước mong;
hình dung;
tưởng tượng (sich ausdenken);
cô ấy còn đẹp hem là trong tưởng tượng của tôi. : sie war noch schöner, als ich sie [mir] erträumt hatte