Begehr /m, n, -s/
diểu, sự. lòng] mong muốn, nguyện vọng, ưóc mơ, ưóc mong; nhu cầu, cầu.
dusein /vi/
1. thiu thiu ngủ, lim dim ngủ, thiếp thiếp; 2. ưóc mơ, mơ ưdc, ươc ao, ưóc mong, mong muốn.
schwärmen II /vi/
1. (uon D) mơ uđc, ưóc mơ, ước ao, ước mong, ham mê, say mê, thích thú, hân hoan, phấn khỏi.
Dusel /m -s/
1. [sự] say rượu; [cơn] say, say rượu; 3. [sự] thiu thiu ngủ, lim dim ngủ; 4. [sự, diều] ưóc mơ, mơ ưóc, ưóc ao, ưóc mong, mongưóc; 5. [sự, điều] hạnh phúc, thành công, thành đạt, thành tựu, may mắn.
Wiinschtraum /m -(e)s, -träume/
mơ ưóc, ưóc mơ.