Schlummer /m -s/
sự] thiu thiu ngủ, lim dim ngủ, thiêm thiếp; im Schlummer liegen ngủ thiếp đi; im leichten Schlummer liegen thiu thiu ngủ, lim dim ngủ, thiêm thiếp.
schlummern /vi/
thiu thiu ngủ, lim dim ngủ, thiêm thiếp; sanft schlummern ngủ yên, yên giác.
einnicken /vi (s)/
thiu thiu ngủ, lim dim ngủ, chợp mắt, chập chòn; beim lesen - ngủ gật lúc đọc sách.
dusein /vi/
1. thiu thiu ngủ, lim dim ngủ, thiếp thiếp; 2. ưóc mơ, mơ ưdc, ươc ao, ưóc mong, mong muốn.
Dusel /m -s/
1. [sự] say rượu; [cơn] say, say rượu; 3. [sự] thiu thiu ngủ, lim dim ngủ; 4. [sự, diều] ưóc mơ, mơ ưóc, ưóc ao, ưóc mong, mongưóc; 5. [sự, điều] hạnh phúc, thành công, thành đạt, thành tựu, may mắn.