TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không ứng dụng

không ứng dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không áp dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thỉu thỉu ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lim dim ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơ mơ màng màng để yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm thầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngấm ngầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiềm tàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không ứng dụng

unapplied

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không ứng dụng

schlummern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Farbkennzeichnung ortsbeweglicher Gasflaschen nach DIN EN 1089-3, 06. 97 (nicht für Flüssiggas!):

Biểu thị màu của các bình ga di động theo DIN EN 1089-3, 06.97 (không ứng dụng cho khí hóa lỏng!):

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Hinweis hat jahrelang in den Akten geschlummert

chỉ dẫn này đã bị bỏ qua hàng năm trời trong các tập hồ sơ

in jmdm. schlummern Kräfte

năng lực tiềm tàng trong một người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlummern /(sw. V.; hat)/

(geh ) thỉu thỉu ngủ; lim dim ngủ; mơ mơ màng màng để yên; không ứng dụng; không thi hành; âm thầm; ngấm ngầm; tiềm tàng;

chỉ dẫn này đã bị bỏ qua hàng năm trời trong các tập hồ sơ : dieser Hinweis hat jahrelang in den Akten geschlummert năng lực tiềm tàng trong một người. : in jmdm. schlummern Kräfte

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unapplied

không áp dụng, không ứng dụng