TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không áp dụng

Không áp dụng

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ứng dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không áp dụng

Nonư application

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Does Not Apply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 practise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 N/A

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Not Applicable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unapplied

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không áp dụng

kontraindiziert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ist keines dieser Verfahren wegen Verunreinigungen sinnvoll, kommt immer noch die thermische Verwertung in Betracht.

Nếu không áp dụng được các phương pháp trên vì vật liệu thu hồi chứa nhiều tạp chất, thì vẫn còn một khả năng nữa là đốt để thu nhiệt (trong nhà máy điện dùng rác thải).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Beulen im Bereich von Verstrebungen, Sicken und Schweißpunkten ist dieses Verfahren nicht anwendbar.

Các vết lõm ở vị trí có thanh gia cường, gân tăng cứng và điểm hàn không áp dụng được phương pháp này.

Dieser frei wählbare Verlauf des Systemdrucks steht bei nockengesteuerten Systemen wie z.B. Pumpe-Düse-Element und Pumpe- Leitung-Düse bauartbedingt nicht zur Verfügung.

Do cách thiết kế, tiến trình có thể chọn lựa tự do này của áp suất hệ thống không áp dụng được cho những hệ thống điều khiển bằng trục cam thí dụ như đơn vị bơm-vòi phun và bơm-ống dẫn-vòi phun.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontraindiziert /(Adj.) (Med.)/

không chỉ định; không áp dụng;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unapplied

không áp dụng, không ứng dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Does Not Apply, practise

không áp dụng

 N/A

không áp dụng

 Not Applicable

không áp dụng

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Nonư application

Không áp dụng

Điều XIII của Hiệp định Marrakesh thành lập WTO chỉ ra rằng hiệp định này và các hiệp định khác của WTO không đượcáp dụng giữa 2 nước thành viên nếu hoặc một trong 2 nước này không đồng ý với việc áp dụng những hiệp định nói trên tại thời điểm một trong 2 nước gia nhập WTO. Vì vậy, việc không áp dụng này chỉ đượcđề ra tại thời điểm một nước gia nhập WTO.