TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không chỉ định

không chỉ định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không áp dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không chỉ định

 unassign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không chỉ định

kontraindiziert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Multiaxialgelegen werden die Fasern nicht ausschließlich in einer Ebene orientiert (=> Verstärkung in mehrere Richtungen).

Ở tấm lót đa hướng, các sợi không chỉ định hướng trên một mặt phẳng (=> gia cường theo nhiều hướng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontraindiziert /(Adj.) (Med.)/

không chỉ định; không áp dụng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unassign

không chỉ định