TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einschlummern

thiu thiu ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lim dim ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợp mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết êm thắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn giữ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einschlummern

einschlummern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist friedlich eingeschlummert

ông ấy đã ra đi một cách nhẹ nhàng.

ihre Freundschaft ist eingeschlummert

tình bạn của họ đã phai nhạt dần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschlummern /(sw. V.; ist)/

(geh ) thiu thiu ngủ; lim dim ngủ; chợp mắt;

einschlummern /(sw. V.; ist)/

(verhüll ) chết êm thắm; chết nhẹ nhàng;

er ist friedlich eingeschlummert : ông ấy đã ra đi một cách nhẹ nhàng.

einschlummern /(sw. V.; ist)/

(ugs ) không còn giữ được; giảm dần; mất dần;

ihre Freundschaft ist eingeschlummert : tình bạn của họ đã phai nhạt dần.