einschlummern /(sw. V.; ist)/
(geh ) thiu thiu ngủ;
lim dim ngủ;
chợp mắt;
einschlummern /(sw. V.; ist)/
(verhüll ) chết êm thắm;
chết nhẹ nhàng;
er ist friedlich eingeschlummert : ông ấy đã ra đi một cách nhẹ nhàng.
einschlummern /(sw. V.; ist)/
(ugs ) không còn giữ được;
giảm dần;
mất dần;
ihre Freundschaft ist eingeschlummert : tình bạn của họ đã phai nhạt dần.