TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không còn giữ được

không còn giữ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không còn giữ được

einschlummern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie halten die Makromoleküle der Thermoplaste zusammen.

Chúng không còn giữ được các đại phân tử của nhựa nhiệt dẻo với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihre Freundschaft ist eingeschlummert

tình bạn của họ đã phai nhạt dần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschlummern /(sw. V.; ist)/

(ugs ) không còn giữ được; giảm dần; mất dần;

tình bạn của họ đã phai nhạt dần. : ihre Freundschaft ist eingeschlummert