einschlummern /(sw. V.; ist)/
(verhüll ) chết êm thắm;
chết nhẹ nhàng;
ông ấy đã ra đi một cách nhẹ nhàng. : er ist friedlich eingeschlummert
einschlafen /(st. V.; ist)/
(verhüll ) chết nhẹ nhàng;
chết không đau đớn;
từ từ qua đời;
bà ấy đã qua đời một cách bình yên. : sie ist friedlich eingeschlafen