Việt
thiu thiu ngủ
lim dim ngủ
chợp mắt
chập chòn
lấp lánh
nhắp nhánh
lập lòe
nhấp nháy
lấp loáng.
Đức
einnicken
flackerig
einnicken /vi (s)/
thiu thiu ngủ, lim dim ngủ, chợp mắt, chập chòn; beim lesen - ngủ gật lúc đọc sách.
flackerig /a/
lấp lánh, nhắp nhánh, lập lòe, nhấp nháy, chập chòn, lấp loáng.